Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bao tay



noun
Glove
một cặp găng tay, một đôi găng tay a pair of gloves

[bao tay]
danh từ
glove
một cặp găng tay, một đôi găng tay
a pair of gloves


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.